Có 2 kết quả:

标准杆 biāo zhǔn gān ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ ㄍㄢ標準桿 biāo zhǔn gān ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ ㄍㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

par (golf)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

par (golf)

Bình luận 0